Có 2 kết quả:

操之过急 cāo zhī guò jí ㄘㄠ ㄓ ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧˊ操之過急 cāo zhī guò jí ㄘㄠ ㄓ ㄍㄨㄛˋ ㄐㄧˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to act with undue haste (idiom); eager and impatient
(2) overhasty

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to act with undue haste (idiom); eager and impatient
(2) overhasty

Bình luận 0